Domain & Hosting
VPS - Cloud Server
Việc lựa chọn đúng phiên bản PHP và cấu hình tùy chọn phù hợp là yếu tố quan trọng giúp website hoạt động ổn định, bảo mật và tương thích với mã nguồn như WordPress, Laravel…. Trong bài viết này sẽ hướng dẫn các bạn thay đổi phiên bản PHP trên aaPanel cũng như bật hoặc tùy chỉnh một số tùy chọn của PHP như: file_upload, max_execution_time, memory_limit,...để đảm bao hiệu suất và như cầu sử dụng của website.
Bước 1: Đăng nhập vào aaPanel
Truy cập trang quản trị aaPanel qua trình duyệt
Đăng nhập bằng tài khoản quản trị viên của bạn
Bước 2: Cài đặt thêm phiên bản PHP
Tại menu bên trái, nhấn vào “App Store”. Trong phần này, bạn sẽ thấy danh sách các phần mềm đã cài, bao gồm các phiên bản PHP.
Ở mục All tìm kiếm phiên bản PHP bạn muốn sử dụng, Nhấn Install để cài đặt phiên bản PHP.
Chọn “Quick install” để tiến hành cài đặt PHP
Bước 4: Chuyển đổi phiên bản PHP cho website
Vào mục website. Tại danh sách website, nhấn vào nút “Conf” tương ứng với website bạn muốn đổi PHP.
Tìm đến tab “PHP version” chọn phiên bản PHP bạn muốn đổi và bấm “Switch” để hoàn tất đổi phiên bản PHP cho website.
Bước 5: Cấu hình các tùy chọn PHP
Trở lại mục App Store, chọn Installed (đã cài đặt) tìm đến phần PHP mà bạn đang sử dụng
Nhấn “Setting”.
Trong cửa sổ cấu hình PHP, chọn tab Configuration.
short_open_tag: Cho phép sử dụng thẻ PHP ngắn <? ?>
thay vì <?php ?>
. (Nên tắt để tránh lỗi với mã nguồn mới).
max_execution_time: Thời gian tối đa (tính bằng giây) cho một script PHP được phép chạy. Mặc định là 30.
max_input_time: Thời gian tối đa để phân tích dữ liệu đầu vào như POST, GET, FILE.
memory_limit: Giới hạn bộ nhớ tối đa mà một script PHP được sử dụng. Ví dụ 256M.
post_max_size: Dung lượng tối đa cho dữ liệu gửi qua phương thức POST. Thường phải lớn hơn upload_max_filesize.
file_uploads: Cho phép hoặc không cho phép tải file lên qua biểu mẫu. (On hoặc Off)
upload_max_filesize: Kích thước tối đa cho mỗi file được upload. Ví dụ: 50M.
max_file_uploads: Số lượng file tối đa được upload cùng lúc. Mặc định là 20.
default_socket_timeout: Thời gian chờ mặc định (tính bằng giây) cho các hoạt động kết nối socket (ví dụ: khi gọi API bên ngoài).
error_reporting: Mức độ thông báo lỗi được PHP hiển thị. Ví dụ: E_ALL sẽ hiển thị tất cả lỗi.
display_errors: Có hiển thị lỗi ra trình duyệt hay không. Nên Off trên website thật để tránh lộ thông tin.
cgi.fix_pathinfo: Bảo mật cho PHP khi chạy với CGI. Nên đặt là 0 để tránh khai thác file.
date.timezone: Đặt múi giờ mặc định cho PHP. Ví dụ: Asia/Ho_Chi_Minh cho Việt Nam.
Truy cập website để kiểm tra xem mọi thứ đã hoạt động bình thường với phiên bản PHP mới.
Bạn có thể tạo một file phpinfo.php
với nội dung sau để kiểm tra thông tin PHP:
php phpinfo();
Chúc các bạn thành công!